* Thông tin chung:
- Thuộc dòng GP4000 series
- Kích thước 7inch
- Model PFXGP4402WADW
- Code PFXGP4402WADW
- Loại màn hình: TFT Color LCD
- Màu sắc hiển thị: 65,536 màu
- Kích thước hiển thị 7”
- Độ phân giải 800 x 480 pixels (WVGA)
- Kích thước màn hình HMI: W154.08 x H85.92 mm (tương đương với W6.066 x H3.382 inch)
- Đèn nền LED
- Tuổi thọ đèn nền 20,000 giờ khi làm việc ở nhiệt độ 25 °C (77 °F)
- Mức ánh sáng: 8 levels
- Loại cảm ứng: màn hình cảm ứng điện trở
- Tuổi thọ cảm ứng: 100,000 lần quét hoặc hơn
- Ngôn ngữ tích hợp: ASCII gồm chữ và số (bao gồm các ký tự châu Âu), tiếng Trung giản thể và truyền thống, tiếng Nhật chữ Kanji và ANK (bao gồm 607 ký tự nonkanji), tiếng Hàn: phông chữ Hangul
- Character: phông chuẩn 8 x 8, 8 x 16, 16 x 16 và 32 x 32 pixel
- Kích thước: Chiều rộng có thể được mở rộng 1, 2, 4 và 8 lần. Chiều cao có thể được mở rộng 1/2, 1, 2, 4 và 8 lần.
- Điện áp đầu vào 24VDC
- Giảm áp cho phép: min 1ms ~ max 10ms
- Mức tiêu thụ điện năng 9.2W hoặc thấp hơn
- Dòng điện 50A
- Độ bền điện áp: 600 VAC, 20mA trong 1 phút
- Cách điện: 500 VDC, 10 MΩ hoặc hơn
- Nhiệt độ làm việc 0~50 °C, lưu trữ -20~60 °C
- Độ ẩm môi trường làm việc lưu trữ 85% RH
- Áp suất không khí: 800 đến 1.114 hPa
- Môi trường không có chất và khí ăn mòn
- Chống rung: IEC / EN60068-2-6, 5 đến 150 Hz, tối đa 3,5 mm (0,38 in), 1gn chiều 3 trục
- Tương thích điện từ (EMC): IEC 61000 - 4 - 5, 0,5 kV (Chế độ khác biệt khi cung cấp điện), 1 kV (Chế độ chung khi cung cấp điện)
- Bộ nhớ ứng dụng: FLASH EPROM 32 MB * 4
- Bộ nhớ sao lưu: FLASH EPROM 128 KB
- Đồng hồ: Sự thay đổi trong điều kiện hoạt động và thời lượng pin có thể khiến đồng hồ không chính xác từ -380 đến +90 giây mỗi tháng.
- COM1
- COM2
- USB (loại A)
- USB (mini B)
- Ethernet