Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi giá rẻ
Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi giá rẻ

Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi giá rẻ

Đánh giá
Mã số
Sửa chữa
Hãng sản xuất
Giao hàng
Toàn quốc
Bảo hành
6 - 12 tháng
Tình trạng
Còn hàng
Giá bán
Liên hệ
TRAN GIA Automation
- Thiết bị tự động (Biến tần, PLC, HMI, AC Servo, Cảm biến...)
- Dịch vụ kỹ thuật (Thiết kế, làm tủ điện và lập trình)
- Dịch vụ sửa chữa bảo trì (Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi giá rẻ - Khắc phục lỗi nhanh chóng , biến tần, PLC,HMI, Servo, Máy móc thiết bị)
- Bên cạnh đó chúng tôi chuyên cung cấp- sửa chữa các hãng PLC Simens, PLC Delta, PLC Mitsubishi,PLC omron, FATEK, PLC Lyan..., hỗ trợ lập trình và hướng dẫn tận tình cho Quý khách hàng cách sử dụng.
  • Chia sẻ zalo
Mô tả chi tiết
 

TRAN GIA Automation

- Thiết bị tự động (Biến tần, PLC, HMI, AC Servo, Cảm biến...)

- Dịch vụ kỹ thuật (Thiết kế, làm tủ điện và lập trình)

- Dịch vụ sửa chữa bảo trì (Chuyên sửa servo mitsubishi báo lỗi giá rẻ - Khắc phục lỗi nhanh chóng , biến tần, PLC,HMI, Servo, Máy móc thiết bị)

- Bên cạnh đó chúng tôi chuyên cung cấp- sửa chữa các hãng PLC Simens, PLC Delta, PLC Mitsubishi,PLC omron, FATEK, PLC Lyan..., hỗ trợ lập trình và hướng dẫn tận tình cho Quý khách hàng cách sử dụng.

 

Ảnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần GiaẢnh sửa chữa phòng kỹ thuật công ty Trần Gia
 

Mã lỗi thường gặp ở servo mitsubishi

 

  1. Lỗi quá tải (Overload Error): Thường xảy ra khi tải trọng lớn hơn khả năng của động cơ. Giải pháp là giảm tải hoặc thay đổi các thông số hoạt động.

  2. Lỗi quá dòng (Overcurrent Error): Nếu dòng điện vượt quá mức cho phép, có thể do lỗi trong bộ điều khiển hoặc sự cố trong kết nối. Kiểm tra lại nguồn điện và các kết nối điện.

  3. Lỗi quá nhiệt (Overheat Error): Quá nhiệt có thể do động cơ không đủ làm mát hoặc môi trường làm việc nóng. Giải pháp là tăng cường làm mát và giảm tải.

  4. Lỗi tốc độ (Speed Error): Thường gặp khi tốc độ động cơ vượt quá mức giới hạn cài đặt trong bộ điều khiển. Kiểm tra và điều chỉnh tốc độ trong bộ điều khiển.

  5. Lỗi encoder (Encoder Error): Encoder cung cấp tín hiệu vị trí của động cơ. Nếu tín hiệu bị lỗi hoặc gián đoạn, động cơ không thể xác định chính xác vị trí. Kiểm tra encoder và các kết nối tín hiệu.

  6. Lỗi dừng đột ngột (Motor Stop): Động cơ dừng đột ngột có thể do quá tải hoặc lỗi trong bộ điều khiển. Kiểm tra động cơ, cài đặt bộ điều khiển và các kết nối điện.

  7. Lỗi vị trí (Positioning Error): Nếu động cơ không thể đạt được vị trí yêu cầu, cần kiểm tra các cảm biến và tín hiệu encoder để đảm bảo độ chính xác.

  8. Lỗi giao tiếp (Communication Error): Lỗi này xảy ra khi bộ điều khiển không thể giao tiếp với các thiết bị khác. Kiểm tra lại kết nối tín hiệu giữa bộ điều khiển và các thiết bị.

  9. Lỗi bộ nhớ (Memory Error): Có thể xảy ra nếu bộ nhớ của bộ điều khiển bị lỗi hoặc không đủ dung lượng. Cần khởi động lại hoặc tải lại cấu hình.

  10. Lỗi quét (Scanning Error): Xảy ra khi hệ thống không thể quét hoặc đọc tín hiệu đầu vào. Kiểm tra mạch quét và thay thế nếu cần.

  11. Lỗi phần mềm (Software Error): Lỗi phần mềm có thể xuất phát từ việc cấu hình sai hoặc lỗi trong phần mềm điều khiển. Cập nhật phần mềm hoặc tải lại cấu hình.

  12. Lỗi vòng điều khiển (Control Loop Error): Lỗi này xảy ra khi hệ thống điều khiển không thể duy trì vòng phản hồi chính xác. Giải pháp là kiểm tra lại cảm biến phản hồi và các tín hiệu liên quan.

  13. Lỗi dao động (Oscillation Error): Nếu động cơ dao động mạnh khi vận hành, có thể do cài đặt tăng tốc hoặc gia tốc không phù hợp. Cần điều chỉnh các tham số điều khiển như gia tốc và tốc độ.

  14. Lỗi tín hiệu dừng (Stop Signal Error): Tín hiệu dừng không được nhận đúng cách, có thể gây ảnh hưởng đến quá trình dừng động cơ. Cần kiểm tra và đảm bảo tín hiệu dừng hoạt động chính xác.

  15. Lỗi giảm tốc (Deceleration Error): Động cơ không giảm tốc đúng cách có thể gây hư hại cho hệ thống. Kiểm tra tham số giảm tốc trong bộ điều khiển và các cảm biến tốc độ.

  16. Lỗi bộ điều khiển (Controller Error): Nếu bộ điều khiển servo gặp sự cố hoặc không nhận tín hiệu điều khiển, động cơ sẽ không hoạt động đúng. Kiểm tra nguồn cấp và các tín hiệu điều khiển.

  17. Lỗi phanh (Brake Error): Hệ thống phanh không hoạt động đúng có thể gây nguy hiểm cho vận hành. Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh thường xuyên.

  18. Lỗi giới hạn (Limit Error): Động cơ vượt quá các giới hạn an toàn cài đặt trong chương trình điều khiển. Cần điều chỉnh các tham số giới hạn để động cơ không vượt quá phạm vi cho phép.

  19. Lỗi điện áp (Voltage Error): Lỗi điện áp có thể ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ và bộ điều khiển. Kiểm tra nguồn điện và thay thế nếu cần thiết.

  20. Lỗi kết nối dây (Wiring Error): Lỗi trong kết nối dây hoặc mạch điện có thể làm động cơ không hoạt động đúng. Kiểm tra toàn bộ hệ thống dây điện và sửa chữa các kết nối bị hỏng.

  21. Lỗi cảm biến (Sensor Error): Cảm biến có thể gặp sự cố nếu không nhận được tín hiệu chính xác. Kiểm tra lại cảm biến và thay thế nếu cần.

  22. Lỗi quá áp (Overpressure Error): Áp suất trong hệ thống vượt quá mức an toàn có thể gây hỏng động cơ. Kiểm tra và giảm áp suất trong hệ thống.

  23. Lỗi bộ lưu điện (Backup Battery Error): Nếu bộ lưu điện bị hỏng hoặc mất điện, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống điều khiển. Kiểm tra và thay thế pin hoặc bộ lưu điện khi cần.

  24. Lỗi bảo vệ (Protection Error): Lỗi này xảy ra khi hệ thống bảo vệ động cơ được kích hoạt, có thể do quá tải, quá nhiệt hoặc các vấn đề khác. Kiểm tra cảm biến bảo vệ và hệ thống điều khiển.

  25. Lỗi mất tín hiệu (Signal Loss Error): Xảy ra khi tín hiệu truyền tải giữa các bộ phận bị mất. Kiểm tra lại tất cả các kết nối tín hiệu và thay thế nếu cần.

  26. Lỗi dòng khởi động (Startup Current Error): Nếu dòng điện khởi động quá cao, có thể làm hỏng hệ thống. Kiểm tra tham số dòng khởi động và điều chỉnh giảm.

  27. Lỗi quá tần số (Overfrequency Error): Nếu tần số cung cấp cho động cơ quá cao, động cơ có thể bị hỏng. Kiểm tra tần số nguồn và điều chỉnh.

  28. Lỗi tần số thấp (Underfrequency Error): Khi tần số quá thấp, động cơ có thể không hoạt động đúng. Kiểm tra và thay đổi tần số nguồn điện.

  29. Lỗi vòng phản hồi (Feedback Loop Error): Nếu tín hiệu phản hồi không ổn định, động cơ có thể không hoạt động chính xác. Kiểm tra lại cảm biến phản hồi và tín hiệu truyền tải.

  30. Lỗi quá áp (Overvoltage Error): Điện áp quá cao có thể gây hỏng bộ điều khiển và động cơ. Kiểm tra điện áp đầu vào và điều chỉnh cho phù hợp.

  31. Lỗi tín hiệu quá thấp (Low Signal Error): Nếu tín hiệu quá thấp, động cơ sẽ không nhận được lệnh điều khiển chính xác. Kiểm tra tín hiệu điều khiển và các cảm biến liên quan.

  32. Lỗi kết nối thiết bị (Device Connection Error): Mất kết nối với thiết bị có thể làm gián đoạn hoạt động của động cơ. Kiểm tra và đảm bảo tất cả các kết nối thiết bị đều ổn định.

  33. Lỗi động cơ bị kẹt (Motor Stall Error): Động cơ bị kẹt hoặc không thể quay có thể do lỗi cơ khí. Kiểm tra động cơ và các bộ phận cơ khí liên quan.

  34. Lỗi điện trở (Resistance Error): Điện trở trong mạch quá cao hoặc thấp có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ. Kiểm tra các linh kiện và thay thế nếu cần.

  35. Lỗi trễ (Delay Error): Sự chậm trễ trong điều khiển có thể làm giảm hiệu suất hệ thống. Kiểm tra tham số thời gian và điều chỉnh tín hiệu điều khiển.

  36. Lỗi dao động tần số (Frequency Oscillation Error): Nếu hệ thống dao động tần số, nó có thể gây nhiễu và ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ. Kiểm tra các tham số và điều chỉnh hệ thống điều khiển.

  37. Lỗi bảo vệ quá tải (Overload Protection Error): Hệ thống bảo vệ quá tải không hoạt động đúng cách có thể dẫn đến hư hỏng. Kiểm tra cảm biến bảo vệ và các tham số bảo vệ quá tải.

  38. Lỗi phản hồi tốc độ (Speed Feedback Error): Nếu phản hồi tốc độ không chính xác, động cơ không thể duy trì vận hành chính xác. Kiểm tra và thay thế encoder hoặc cảm biến tốc độ.

  39. Lỗi quá momen (Overtorque Error): Momen xoắn quá lớn có thể gây hỏng động cơ. Kiểm tra tải trọng và momen xoắn, giảm tải hoặc thay đổi hệ thống cơ khí nếu cần.

  40. Lỗi vòng điều khiển chính (Main Control Loop Error): Nếu vòng điều khiển chính gặp sự cố, động cơ không thể hoạt động đúng. Kiểm tra lại bộ điều khiển và các tham số điều khiển.

  41. Lỗi quá nhiệt (Overheating Error): Khi động cơ hoặc bộ điều khiển hoạt động ở nhiệt độ quá cao, có thể gây hư hỏng. Kiểm tra các bộ phận tản nhiệt hoặc giảm tải động cơ.

  42. Lỗi quá tốc độ (Overspeed Error): Động cơ vượt quá tốc độ cho phép có thể gây hỏng các bộ phận cơ khí. Điều chỉnh tham số tốc độ động cơ và kiểm tra tải trọng.

  43. Lỗi quá tải momen xoắn (Overtorque Protection Error): Nếu momen xoắn vượt quá mức tối đa, động cơ có thể bị hư hỏng. Kiểm tra tải trọng và điều chỉnh các tham số bảo vệ momen xoắn.

  44. Lỗi không khởi động (Startup Error): Nếu động cơ không khởi động, có thể do các sự cố trong hệ thống điện hoặc bộ điều khiển. Kiểm tra lại tất cả các kết nối và bộ phận liên quan.

  45. Lỗi dòng điện quá thấp (Low Current Error): Dòng điện cung cấp không đủ có thể khiến động cơ không hoạt động. Kiểm tra nguồn cung cấp và dây dẫn.

  46. Lỗi quá tải điện áp (Overvoltage Protection Error): Khi điện áp đầu vào vượt quá giới hạn, động cơ hoặc bộ điều khiển có thể bị hư hỏng. Điều chỉnh lại điện áp nguồn.

  47. Lỗi đồng bộ tốc độ (Speed Synchronization Error): Nếu không thể đồng bộ hóa tốc độ giữa động cơ và bộ điều khiển, động cơ sẽ không hoạt động chính xác. Kiểm tra lại tín hiệu đồng bộ và cảm biến tốc độ.

  48. Lỗi tần số quá thấp (Low Frequency Error): Nếu tần số quá thấp, động cơ sẽ không nhận đủ năng lượng để vận hành. Kiểm tra và điều chỉnh lại tần số nguồn cung cấp.

  49. Lỗi cảm biến quá tải (Overload Sensor Error): Nếu cảm biến quá tải bị lỗi, hệ thống bảo vệ có thể không hoạt động chính xác. Kiểm tra và thay thế cảm biến.

  50. Lỗi bộ điều khiển (Controller Error): Lỗi trong bộ điều khiển có thể khiến động cơ không hoạt động đúng. Kiểm tra bộ điều khiển và phần mềm, cài đặt lại nếu cần.

  51. Lỗi định vị (Positioning Error): Lỗi trong việc xác định vị trí của động cơ có thể dẫn đến sai sót trong quá trình vận hành. Kiểm tra encoder và cảm biến vị trí.

  52. Lỗi gián đoạn tín hiệu (Signal Interruption Error): Tín hiệu điều khiển không ổn định hoặc bị gián đoạn có thể gây lỗi. Kiểm tra và thay thế các bộ phận truyền tín hiệu.

  53. Lỗi momen xoắn thấp (Low Torque Error): Momen xoắn không đủ để động cơ vận hành có thể do tải quá nặng hoặc cấu hình không phù hợp. Kiểm tra tải trọng và điều chỉnh tham số momen.

  54. Lỗi cài đặt tham số (Parameter Setting Error): Nếu các tham số điều khiển không chính xác, động cơ có thể không hoạt động đúng. Kiểm tra lại và thay đổi các tham số điều khiển.

  55. Lỗi quá tải hệ thống (System Overload Error): Nếu toàn bộ hệ thống quá tải, động cơ sẽ gặp sự cố. Kiểm tra các bộ phận cơ khí và giảm tải hệ thống.

  56. Lỗi lỗi cơ khí (Mechanical Error): Các sự cố cơ khí như hỏng hóc bộ phận có thể ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ. Kiểm tra các bộ phận cơ khí và thay thế nếu cần.

  57. Lỗi nguồn điện (Power Supply Error): Nếu nguồn điện không ổn định, động cơ không thể hoạt động. Kiểm tra nguồn điện và các kết nối.

  58. Lỗi giao tiếp (Communication Error): Lỗi giao tiếp giữa bộ điều khiển và thiết bị ngoại vi có thể khiến hệ thống không hoạt động đúng. Kiểm tra các kết nối và tín hiệu giao tiếp.

 

Chuyên sửa servo mitsubishi giá rẻChuyên sửa servo mitsubishi giá rẻ

 

TRAN GIA chúng tôi đã sửa thành công servo mitsubishi sau

 

  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.31
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.32
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.45
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.46
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.47
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.50
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.51
  • Sửa Servo Mitsubishi lỗi mất nguồn dùng trong máy hàn linh kiện dán SMD
  • Sửa servo Mitsubishi báo lỗi AL.17 Board error dùng trong dây truyền công nghiệp
  • Sửa Servo Drive báo lỗi AL.32 dùng điều khiển trục X, Y cho máy phay CNC Mitsubishi
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.10 dùng cho máy dập
  • Sửa servo Mitsubishi báo lỗi AL-E9 dùng trong băng tải dây truyền công nghiệp
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi mất nguồn điều khiển 3 trục X, Y, Z máy cắt dây Mitsubishi
  • Sửa AC Servo Mitsubishi báo lỗi AL.32 điều khiển trục máy CNC
  • Sửa servo Mitsubishi báo lỗi giật động cơ lệch pha đầu ra cho máy ép nhựaSửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.52
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.18
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.25
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.31
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.33
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.E0:
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.E1
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi E6: Lỗi Servo Stop
  • Servo Mitsubishi báo lỗi AL.E9: Lỗi Hư IGBT
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.10
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.11
  • Sửa hServo Mitsubishi báo lỗi AL.13
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.15
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.16
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.17
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.20
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.21
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.24
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.25
  • Sửa Servo Mitsubishi báo lỗi AL.30

 

Chuyên sửa servo mitsubishi giá rẻChuyên sửa servo mitsubishi giá rẻ

 

Dưới đây là một số dịch vụ sửa Servo Mitsubishi với link kiện chính hãng & giá cả phải chăng tại TRAN GIA

 

TRAN GIA là một trong những Công Ty có đội ngũ chuyên môn kỹ thuật với tay nghề cao, được huấn luyện chuyên nghiệp và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa. Chúng tôi đã khắc phục cho hàng nghàn khách hàng gặp một số tình trạng thiết bị công nghiệp bị lỗi như vỡ, không lên nguồn, bo khiển, bo động lực, cháy nổ,...ở TP HCM và một số tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Tây Ninh,..Bên cạnh đó chúng tôi luôn hổ trợ quý khách hàng 24/7 thông qua hotline: 0913 506 739 để được tư vấn một cách tốt nhất.

Lý Do chọn Trần Gia làm nhà cung cấp

  • Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm.

  • Là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, phụ kiện chính hãng.

  • Kho Biến tần, dùng cho khách hàng mượn tạm trong lúc chờ sửa chữa

  • Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn luôn luôn có sẵn.

Quy trình sửa chữa Tại Trần Gia 

Bước 1: Tiếp nhận thiết bị Thiết bị lỗi từ phía khách hàng.

Bước 2: Vệ sinh lại thiết bị, kiểm tra tìm lỗi của thiết bị, Báo Giá cho Khách hàng 

Bước 3: Thông báo về lỗi và đưa ra phương án xử lí, 

Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế linh kiện, Chạy thử.

Bước 5: Bàn giao thiết bị cho khách hàng và lưu trữ thông tin bảo hành

 

Khu vực chào đón quý khách hàng đến với TRAN GIAKhu vực chào đón quý khách hàng đến với TRAN GIA

 

Cam kết với khách hàng

Linh kiện

  1. 100% nhập khẩu chính hãng

  2. Thời gian nhập nhanh

  3. Nâng cấp lên dòng cao nhất

Bảo hành

  • Tiêu chuẩn: 3 tháng-6 Tháng

Các khu vực Chúng tôi nhận sửa chữa Màn hình HMI Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,... 

- Dịch vụ sửa chữa Màn hình HMI tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,...

 

Hình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình TânHình ảnh công ty Trần Gia tại Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân

Ý kiến của bạn

Chọn đánh giá của bạn
 

Sửa chửa Thiết bị khác

Chuyên xử lý servo Mitsubishi lỗi AL E9, AL 10, AL 24, AL 32 - Miền Nam

Chuyên xử lý servo Mitsubishi lỗi AL E9, AL 10, AL 24, AL 32 - Miền Nam

Giá - Liên hệ
Màn hình Proface GP37W3-BG41-24V

Màn hình Proface GP37W3-BG41-24V

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình proface AGP3600-T1-D24

Màn hình proface AGP3600-T1-D24

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình Proface AGP3500-T1-AF

Màn hình Proface AGP3500-T1-AF

Giá - Liên hệ
Sữa chữa màn hình cảm ứng Wecon

Sữa chữa màn hình cảm ứng Wecon

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình Proface AGP3500-S1-AF

Màn hình Proface AGP3500-S1-AF

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình Proface AGP3500-S1-D24

Màn hình Proface AGP3500-S1-D24

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình Proface AGP3500-L1-D24

Màn hình Proface AGP3500-L1-D24

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình LCD KG057QV1CA-G050 công nghiệp 5.7 inch

Màn hình LCD KG057QV1CA-G050 công nghiệp 5.7 inch

Giá - Liên hệ
Mới
Màn hình LCD KCG057QV1DB

Màn hình LCD KCG057QV1DB

Giá - Liên hệ
Mới
0913 506 739